Có 1 kết quả:

救急 cứu cấp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cứu chữa người bị thương nặng, bệnh khẩn hoặc giúp đỡ giải quyết cấp nạn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chữa chạy gấp rút.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0